Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
279
|
105
|
||
2. Chậm chuyến
|
23
|
8.24
|
25
|
23.81
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
7
|
30.43
|
2
|
8
|
Cảng hàng không
|
1
|
4.35
|
|
|
Điều hành bay
|
1
|
4.35
|
12
|
48
|
Kỹ thuật
|
2
|
8.7
|
2
|
8
|
Tàu bay về muộn
|
12
|
52.17
|
8
|
32
|
Lý do khác
|
|
|
1
|
4
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.36
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
1
|
100
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
50
|
12
|
||
2. Chậm chuyến
|
14
|
28
|
2
|
16.67
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
|
|
1
|
50
|
Cảng hàng không
|
4
|
28.57
|
|
|
Điều hành bay
|
10
|
71.43
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
|
|
1
|
50
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
446
|
|||
2. Chậm chuyến
|
64
|
14.35
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Hãng hàng không
|
10
|
15.63
|
||
Cảng hàng không
|
5
|
7.81
|
||
Điều hành bay
|
23
|
35.94
|
||
Kỹ thuật
|
4
|
6.25
|
||
Tàu bay về muộn
|
21
|
32.81
|
||
Lý do khác
|
1
|
1.56
|
||
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.22
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Thương mại
|
1
|
100
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|