Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
9509
|
3218
|
||
2. Chậm chuyến
|
1125
|
11.8%
|
790
|
24.5%
|
Thời tiết
|
84
|
7.5%
|
22
|
2.8%
|
Hãng hàng không
|
901
|
80.1%
|
260
|
32.9%
|
Cảng hàng không
|
63
|
5.6%
|
120
|
15.2%
|
Điều hành bay
|
18
|
1.6%
|
280
|
35.4%
|
Lý do khác
|
59
|
5.2%
|
106
|
13.4%
|
2. Hủy chuyến
|
195
|
2.0%
|
24
|
0.7%
|
Thời tiết
|
33
|
16.9%
|
9
|
37.5%
|
Thương mại
|
99
|
50.8%
|
2
|
8.3%
|
Kỹ thuật
|
11
|
5.6%
|
13
|
54.2%
|
Lý do khác
|
52
|
26.7%
|
0
|
0.0%
|
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
1237
|
499
|
||
2. Chậm chuyến
|
323
|
26.1%
|
38
|
7.6%
|
Thời tiết
|
20
|
6.2%
|
0
|
0.0%
|
Hãng hàng không
|
239
|
74.0%
|
25
|
65.8%
|
Cảng hàng không
|
47
|
14.6%
|
0
|
0.0%
|
Điều hành bay
|
12
|
3.7%
|
5
|
13.2%
|
Lý do khác
|
5
|
1.5%
|
8
|
21.1%
|
2. Hủy chuyến
|
23
|
1.8%
|
22
|
4.2%
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
6
|
27.3%
|
Thương mại
|
12
|
52.2%
|
8
|
36.4%
|
Kỹ thuật
|
8
|
34.8%
|
8
|
36.4%
|
Lý do khác
|
3
|
13.0%
|
0
|
0.0%
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
||
1. Chuyến khai thác
|
14463
|
|||
2. Chậm chuyến
|
2276
|
15.7%
|
||
Thời tiết
|
126
|
5.5%
|
||
Hãng hàng không
|
1425
|
62.6%
|
||
Cảng hàng không
|
230
|
10.1%
|
||
Điều hành bay
|
315
|
13.8%
|
||
Lý do khác
|
178
|
7.8%
|
||
2. Hủy chuyến
|
264
|
1.8%
|
||
Thời tiết
|
48
|
18.2%
|
||
Thương mại
|
121
|
45.8%
|
||
Kỹ thuật
|
40
|
15.2%
|
||
Lý do khác
|
55
|
20.8%
|