Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
234
|
82
|
||
2. Chậm chuyến
|
34
|
14.96
|
21
|
25.61
|
Thời tiết
|
1
|
2.86
|
|
|
Hãng hàng không
|
11
|
31.43
|
1
|
4.76
|
Cảng hàng không
|
|
|
2
|
9.52
|
Điều hành bay
|
3
|
8.57
|
9
|
42.86
|
Kỹ thuật
|
|
|
2
|
9.52
|
Tàu bay về muộn
|
14
|
40
|
3
|
24.29
|
Lý do khác
|
6
|
17.14
|
4
|
19.05
|
2. Hủy chuyến
|
5
|
2.09
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
1
|
20
|
|
|
Thương mại
|
3
|
50
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
20
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
39
|
10
|
||
2. Chậm chuyến
|
13
|
33.33
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
|
|
|
|
Cảng hàng không
|
8
|
61.54
|
|
|
Điều hành bay
|
5
|
38.46
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
1
|
9.09
|
Thời tiết
|
|
|
1
|
100
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
365
|
|||
2. Chậm chuyến
|
69
|
18.90
|
||
Thời tiết
|
1
|
1.45
|
||
Hãng hàng không
|
12
|
17.39
|
||
Cảng hàng không
|
10
|
14.49
|
||
Điều hành bay
|
17
|
24.64
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
2.9
|
||
Tàu bay về muộn
|
17
|
24.64
|
||
Lý do khác
|
10
|
14.49
|
||
2. Hủy chuyến
|
6
|
1.62
|
||
Thời tiết
|
2
|
33.33
|
||
Thương mại
|
3
|
50
|
||
Kỹ thuật
|
1
|
16.67
|
||
Lý do khác
|
|
|