Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
302
|
112
|
||
II. Chậm chuyến
|
87
|
28,8%
|
47
|
42,0%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
23
|
7,6%
|
6
|
5,4%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
13
|
4,3%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
4
|
1,3%
|
5
|
4,5%
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,0%
|
1
|
0,9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
62
|
20,5%
|
41
|
36,6%
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0,7%
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
48
|
10
|
||
II. Chậm chuyến
|
32
|
66,7%
|
4
|
40,0%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
12,5%
|
4
|
40,0%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
4
|
40,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
5
|
10,4%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2,1%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
26
|
54,2%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
472
|
|||
II. Chậm chuyến
|
170
|
36,0%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
39
|
8,3%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
17
|
3,6%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
14
|
3,0%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
1,7%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,4%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
129
|
27,3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
2
|
0,4%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
2
|
0,4%
|