Chỉ tiêu | Vietnam Airlines | Vietjet Air | ||
Số chuyến | Tỷ lệ (%) | Số chuyến | Tỷ lệ (%) | |
I. Chuyến khai thác | 284 | 108 | ||
II. Chậm chuyến | 8 | 2,8% | 12 | 11,1% |
1.Nguyên nhân chủ quan | 6 | 2,1% | 2 | 1,9% |
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK | 1 | 0,4% | ||
1.2. Quản lý bay | 1 | 0,4% | ||
1.3. Hãng hàng không | 4 | 1,4% | 2 | 1,9% |
2. Nguyên nhân khách quan | ||||
2.1. Thời tiết | ||||
2.2. Lý do khác | ||||
3. Tàu bay về muộn | 2 | 0,7% | 10 | 9,3% |
III. Hủy chuyến | 1 | 0,4% | ||
Thời tiết | ||||
Kỹ thuật | ||||
Thương mại | ||||
Lý do khác | 1 | 0,4% | ||
Chỉ tiêu | Jetstar Pacific | VASCO | ||
Số chuyến | Tỷ lệ (%) | Số chuyến | Tỷ lệ (%) | |
I. Chuyến khai thác | 50 | 9 | ||
II. Chậm chuyến | 8 | 16,0% | 9 | |
1.Nguyên nhân chủ quan | 4 | 8,0% | ||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK | 1 | 11,1% | ||
1.2. Quản lý bay | ||||
1.3. Hãng hàng không | 4 | 8,0% | ||
2. Nguyên nhân khách quan | ||||
2.1. Thời tiết | ||||
2.2. Lý do khác | 1 | 11,1% | ||
3. Tàu bay về muộn | 4 | 8,0% | 1 | 11,1% |
III. Hủy chuyến | 2 | 3,8% | ||
Thời tiết | ||||
Kỹ thuật | 2 | 3,8% | ||
Thương mại | ||||
Lý do khác | ||||
Tổng | Số chuyến | Tỷ lệ (%) | ||
I. Chuyến khai thác | 451 | |||
II. Chậm chuyến | 451 | |||
1.Nguyên nhân chủ quan | ||||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK | 29 | 6,4% | ||
1.2. Quản lý bay | 12 | 2,7% | ||
1.3. Hãng hàng không | 1 | 0,2% | ||
2. Nguyên nhân khách quan | 1 | 0,2% | ||
2.1. Thời tiết | 10 | 2,2% | ||
2.2. Lý do khác | 1 | 0,2% | ||
3. Tàu bay về muộn | 1 | 0,2% | ||
III. Hủy chuyến | ||||
Thời tiết | 16 | 3,5% | ||
Kỹ thuật | 3 | 0,7% | ||
Thương mại | ||||
Lý do khác | 2 | 0,4% |